Pin Lifepo4 cho thiết bị y tế

RICHYE provides high-quality LiFePO4 (Lithium Iron Phosphate) batteries specifically engineered for medical devices, offering unmatched reliability, safety, and longevity. Designed to meet the demanding standards of the healthcare industry, our LiFePO4 batteries provide stable power with high energy density, ensuring uninterrupted operation for critical medical equipment. With features like rapid charging, extended lifespan, and enhanced safety, RICHYE’s lithium batteries are an ideal choice for life-saving applications. Trust RICHYE’s LiFePO4 battery solutions to support the continuous, safe operation of medical devices in hospitals, clinics, and emergency settings worldwide.

Chứng nhận an toàn

Nguồn điện di động 38.4V30AH cho Robot – Thiết bị y tế

★ Nhiệt độ sạc: 0℃~45℃

★ Nhiệt độ xả: -20℃~55℃

★ Nhiệt độ bảo quản:-10℃~40℃

★ Tuổi thọ chu kỳ (sạc và xả tiêu chuẩn)):≥2000

Con số

mục

Thông số kỹ thuật

ghi chú

1

loại mô-đun

RQLFP – 38.4V30Ah

 

2

điện áp bình thường

38,4V

 

3

công suất bình thường

30Ah

 

4

Dòng điện sạc chuẩn

30A

 

5

Điện áp ngắt sạc

43,8V

 

6

Dòng xả chuẩn

≤30A

 

7

Điện áp cắt xả

21,2V

 

8

Thời gian sạc trung bình tiêu chuẩn

1,5 giờ

 

9

Dòng xả liên tục

30A

 

10

dòng xả đỉnh

50A

 

11

Loại bộ sạc

Bộ sạc đặc biệt LIFEPO4 43.8V30A

 

12

Chế độ giao tiếp

RS485

 

13

kích cỡ

tùy chỉnh

 

14

cân nặng

13kg

 

15

Tuổi thọ chu kỳ (sạc và xả tiêu chuẩn)

≥2000

 

16

nhiệt độ làm việc (CC/CV)

sạc 0℃~45℃

 

17

xả -20℃~40℃

 

18

bảo quản -10℃~40℃

 

Nguồn điện 12V460AH cho Robot – Thiết bị y tế

★ Nhiệt độ sạc: 0℃~45℃

★ Nhiệt độ xả: -20℃~55℃

★ Nhiệt độ bảo quản:-10℃~40℃

★ Tuổi thọ chu kỳ (sạc và xả tiêu chuẩn)):≥2000

Con số

mục

Thông số kỹ thuật

ghi chú

1

loại mô-đun

RQLFP – 51.2V30Ah

 

2

điện áp bình thường

51,2V

 

3

công suất bình thường

30Ah

 

4

Dòng điện sạc chuẩn

30A

 

5

Điện áp ngắt sạc

58,4V

 

6

Dòng xả chuẩn

≤20A

 

7

Điện áp cắt xả

40V

 

8

Thời gian sạc trung bình tiêu chuẩn

2h

 

9

Dòng xả liên tục

20A

 

10

dòng xả đỉnh

50A

 

11

Loại bộ sạc

Bộ sạc đặc biệt LIFEPO4 58.4V20A

 

12

Chế độ giao tiếp

RS485

 

13

kích cỡ

tùy chỉnh

 

14

cân nặng

17kg

 

15

Tuổi thọ chu kỳ (sạc và xả tiêu chuẩn)

≥2000

 

16

nhiệt độ làm việc (CC/CV)

sạc 0℃~45℃

 

17

xả -20℃~40℃

 

18

bảo quản -10℃~40℃

 

Nguồn điện 51.2V40AH cho Robot – Thiết bị y tế

★ Nhiệt độ sạc: 0℃~45℃

★ Nhiệt độ xả: -20℃~55℃

★ Nhiệt độ bảo quản:-10℃~40℃

★ Tuổi thọ chu kỳ (sạc và xả tiêu chuẩn)):≥2000

Con số

mục

Thông số kỹ thuật

ghi chú

1

loại mô-đun

RQLFP – 51.2V40Ah

 

2

điện áp bình thường

51,2V

 

3

công suất bình thường

40Ah

 

4

Dòng điện sạc chuẩn

40A

 

5

Điện áp ngắt sạc

58,4V

 

6

Dòng xả chuẩn

≤20A

 

7

Điện áp cắt xả

40V

 

8

Thời gian sạc trung bình tiêu chuẩn

2 giờ

 

9

Dòng xả liên tục

20A

 

10

dòng xả đỉnh

30A

 

11

Loại bộ sạc

Bộ sạc đặc biệt LIFEPO4 58.4V20A

 

12

Chế độ giao tiếp

RS485

 

13

kích cỡ

tùy chỉnh

 

14

cân nặng

20kg

 

15

Tuổi thọ chu kỳ (sạc và xả tiêu chuẩn)

≥2000

 

16

nhiệt độ làm việc (CC/CV)

sạc 0℃~45℃

 

17

xả -20℃~40℃

 

18

kho -10℃~40℃

 

Để lại tin nhắn